ngạc nhiên nghĩa tiếng Đức là
gewundert
(v)(Past tense)
ngạc nhiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gewundert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngạc nhiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gewundert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewundert: ngạc nhiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewundert