newly (adv) nghĩa tiếng Việt là
vừa mới
newly phiên âm IPA là /ˈnjuːli/
newly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của newly
Nghe phát âm giọng Mỹ của newly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của newly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan newly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
newly