neutered nghĩa tiếng Việt là trừng phạt
neutered phiên âm IPA là /ˈnjuːtərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neutered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neutered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trừng phạt