neuter (adj)(n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Thiến
neuter phiên âm IPA là /ˈnjuːtər/
neuter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neuter
Nghe phát âm giọng Mỹ của neuter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neuter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neuter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neuter