nêu rõ nghĩa tiếng Đức là
angegeben
(past participle)
nêu rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angegeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nêu rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angegeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angegeben: nêu rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angegeben