nestled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
tựa vào
nestled phiên âm IPA là /ˈnɛsld/
nestled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nestled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nestled