nesting (n) nghĩa tiếng Việt là
thứ bậc
nesting phiên âm IPA là /ˈnɛstɪŋ/
nesting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nesting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nesting