nerve-wracking (adj) nghĩa tiếng Việt là
lo lắng
nerve-wracking phiên âm IPA là /ˈnɜːrvˌrækɪŋ/
nerve-wracking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerve-wracking
Mở Rộng