nerve-wracking nghĩa tiếng Việt là căng thẳng
nerve-wracking phiên âm IPA là /nɜːrvˌrækɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerve-wracking
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căng thẳng