nếp nhăn nghĩa tiếng Anh là dimple
/ˈdɪmpəl/
nếp nhăn còn có các bản dịch khác là
pucker, wrinkle, ply, pleat, line
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimple: nếp nhăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimple
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nếp nhăn