neoplasm nghĩa tiếng Việt là cái bướu
neoplasm phiên âm IPA là /ˈniːəˌplæzəm/
neoplasm còn có các bản dịch khác là
Khối u mới, u mới, cục bướu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neoplasm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neoplasm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái bướu