neo (tàu) nghĩa tiếng Anh là
anchor
/ˈæŋkər/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anchor
Nghe phát âm giọng Mỹ của anchor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của neo (tàu)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anchor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anchor: neo (tàu)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anchor