nền giáo dục nghĩa tiếng Anh là
education
/ˌedjʊˈkeɪʃən/
(n)
nền giáo dục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của education
Nghe phát âm giọng Mỹ của education
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nền giáo dục
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan education: nền giáo dục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
education