nên nghĩa tiếng Đức là
gebühren
(v)(Present tense)
nên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebühren: nên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebühren