ném ra ngoài nghĩa tiếng Anh là
turn out
/tɜːrn aʊt/
(v)
ném ra ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turn out
Nghe phát âm giọng Mỹ của turn out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném ra ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turn out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turn out: ném ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turn out