Diễn Giải
ném liên tục nghĩa tiếng Anh là
pelt
/pɛlt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelt
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelt: ném liên tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelt