ném lại nghĩa tiếng Anh là
throw back
/θrəʊ bæk/
(Prasal v)
ném lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của throw back
Nghe phát âm giọng Mỹ của throw back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của throw back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan throw back: ném lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
throw back