neighing (v) nghĩa tiếng Việt là
rống
neighing phiên âm IPA là /ˈneɪɪŋ/
neighing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighing
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighing