neighbouring nghĩa tiếng Việt là
Lân cận
neighbouring phiên âm IPA là /ˈneɪbərɪŋ/
neighbouring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbouring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighbouring