neighbors (n) nghĩa tiếng Việt là
hàng xóm
neighbors phiên âm IPA là /ˈneɪbərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighbors