neighbors (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
hàng xóm
neighbors phiên âm IPA là /ˈneɪbərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighbors
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighbors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng xóm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighbors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighbors