neighborhood (n) nghĩa tiếng Việt là
hàng xóm
neighborhood phiên âm IPA là /ˈneɪbərhʊd/
neighborhood còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighborhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighborhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng xóm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighborhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighborhood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighborhood