negotiating (v) nghĩa tiếng Việt là
đàm phán
negotiating phiên âm IPA là /nɪˈɡəʊʃieɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negotiating
Nghe phát âm giọng Mỹ của negotiating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiating