negotiated (v) nghĩa tiếng Việt là
đàm phán
negotiated phiên âm IPA là /nɪˈɡoʊʃieɪtɪd/
negotiated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negotiated
Nghe phát âm giọng Mỹ của negotiated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đàm phán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của negotiated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiated