negate nghĩa tiếng Việt là Phủ nhận
negate phiên âm IPA là /nɪˈɡeɪt/nɪˈɡeɪts/
negate còn có các bản dịch khác là
Bác bỏ, từ chối, trả lời không, phủ định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phủ nhận