negate (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Phủ nhận
negate phiên âm IPA là /nɪˈɡeɪt/
negate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negate