necken (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trêu chọc
necken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của necken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trêu chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của necken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan necken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
necken