necken nghĩa tiếng Việt là trêu chọc
necken còn có các bản dịch khác là
Chọc ghẹo về, đang trêu chọc, đùa nghịch, chọc phá, trêu ghẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan necken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
necken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trêu chọc