neck nghĩa tiếng Việt là Cổ họng
neck phiên âm IPA là /nɛk/
neck còn có các bản dịch khác là
Cái ót, cái gáy, cổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cổ họng