nearby (adj) nghĩa tiếng Việt là
gần đây
nearby phiên âm IPA là /ˌnɪərˈbaɪ/
nearby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nearby
Nghe phát âm giọng Mỹ của nearby
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nearby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nearby