nearby (adv)(adj) nghĩa tiếng Việt là
ở gần
nearby phiên âm IPA là /ˈnɪəbaɪ/
nearby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nearby
Nghe phát âm giọng Mỹ của nearby
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở gần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nearby
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nearby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nearby