nearby (adj) nghĩa tiếng Việt là
lân cận
nearby phiên âm IPA là /ˈnɪəˌbaɪ/
nearby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nearby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nearby