nảy ra nghĩa tiếng Anh là
occur
/əˈkɜːr/
(v)
nảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occur
Nghe phát âm giọng Mỹ của occur
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occur
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occur: nảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occur