Diễn Giải
nảy lên nghĩa tiếng Anh là
bounce
/baʊns/
(v)(Present tense)
nảy lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounce
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounce
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce: nảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce