nảy lên nghĩa tiếng Anh là
jerked
/dʒɜːrkt/
(v)
nảy lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jerked
Nghe phát âm giọng Mỹ của jerked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jerked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jerked: nảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jerked