nảy lại nghĩa tiếng Anh là
ricochet
/ˈrɪkəʃeɪ/
(v)
nảy lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ricochet: nảy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ricochet