navigates (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
điều hướng
navigates phiên âm IPA là /ˈnævɪɡeɪts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan navigates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
navigates