nauseate phiên âm IPA là /ˈnɔːzɪeɪt/
nauseate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nauseate
Nghe phát âm giọng Mỹ của nauseate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ghê tởm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nauseate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nauseate