nấu nướng nghĩa tiếng Đức là
würzen
nấu nướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan würzen: nấu nướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzen