narrow-minded nghĩa tiếng Việt là hẹp hòi
narrow-minded phiên âm IPA là /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrow-minded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrow-minded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hẹp hòi