narrow-minded (adj) nghĩa tiếng Việt là
thiển cận
narrow-minded phiên âm IPA là /ˌnæroʊˈmaɪndɪd/
narrow-minded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrow-minded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrow-minded