nắp hoặc vật che phủ một cái gì đó nghĩa tiếng Đức là
Abdeckungen
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdeckungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắp hoặc vật che phủ một cái gì đó
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdeckungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdeckungen: nắp hoặc vật che phủ một cái gì đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdeckungen