nặng hạt nghĩa tiếng Anh là
heavily
/ˈhɛvɪli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heavily
Nghe phát âm giọng Mỹ của heavily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nặng hạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heavily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heavily: nặng hạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heavily