nâng cao tay nghề nghĩa tiếng Anh là
qualifying
(n)
nâng cao tay nghề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của qualifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của qualifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâng cao tay nghề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của qualifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan qualifying: nâng cao tay nghề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
qualifying