nâng cao nghĩa tiếng Đức là
Erhebung
(f)
nâng cao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erhebung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâng cao
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erhebung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erhebung: nâng cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erhebung