năn nỉ nghĩa tiếng Anh là
cajole
/kəˈdʒoʊl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cajole
Nghe phát âm giọng Mỹ của cajole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của năn nỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cajole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cajole: năn nỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cajole