nạn nhân nghĩa tiếng Đức là der Opfer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Opfer: nạn nhân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
der Opfer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nạn nhân