nắm vững kiến thức nghĩa tiếng Anh là
boned up
/bəʊnd ʌp/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boned up: nắm vững kiến thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boned up