nạm mõm nghĩa tiếng Anh là
muzzle
/ˈmʌzəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muzzle
Nghe phát âm giọng Mỹ của muzzle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nạm mõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muzzle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muzzle: nạm mõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muzzle