nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
wield
/wiːld/
(v)(Present tense)
nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wield: nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wield