nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
holding
/ˈhəʊldɪŋ/
(n)
nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan holding: nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
holding