nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
holding
/ˈhəʊldɪŋ/
(n)
nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của holding
Nghe phát âm giọng Mỹ của holding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của holding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan holding: nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
holding