nắm chặt nghĩa tiếng Anh là
held onto
/hɛld ˈɒntə/
(phrasal v)
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của held onto
Nghe phát âm giọng Mỹ của held onto
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của held onto
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan held onto: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
held onto