nắm chặt nghĩa tiếng Anh là
hold onto
/hoʊld ˈɒntuː/
(phrasal v)
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold onto: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold onto